TT |
Tên ngành / Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
I. Chương trình tiên tiến |
|||
1 |
Kỹ thuật Cơ khí |
7905218 |
70 |
2 |
Kỹ thuật Điện |
7905228 |
70 |
II. Đào tạo kỹ sư kỹ thuật |
|||
3 |
Kỹ thuật Cơ khí |
7520103 |
350 |
4 |
Kỹ thuật Cơ - điện tử |
7520114 |
280 |
5 |
Kỹ thuật Điện |
7520201 |
280 |
6 |
Kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
7520207 |
70 |
7 |
Kỹ thuật máy tính |
7480106 |
50 |
8 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá |
7520216 |
350 |
9 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
70 |
10 |
Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
40 |